ente/auth/lib/l10n/arb/app_vi.arb
2024-03-01 12:19:20 +05:30

407 lines
26 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

{
"account": "Tài khoản",
"unlock": "Mở khóa",
"recoveryKey": "Khóa khôi phục",
"counterAppBarTitle": "Bộ Đếm",
"@counterAppBarTitle": {
"description": "Text shown in the AppBar of the Counter Page"
},
"onBoardingBody": "Sao lưu an toàn mã 2FA của bạn",
"onBoardingGetStarted": "Bắt đầu",
"setupFirstAccount": "Thiết lập tài khoản đầu tiên của bạn",
"importScanQrCode": "Quét mã QR",
"qrCode": "Mã QR",
"importEnterSetupKey": "Nhập khóa thiết lập",
"importAccountPageTitle": "Nhập chi tiết tài khoản",
"secretCanNotBeEmpty": "Khoá bí mật không được để trống",
"bothIssuerAndAccountCanNotBeEmpty": "Cả nhà phát hành và tài khoản không được để trống",
"incorrectDetails": "Thông tin chi tiết không chính xác",
"pleaseVerifyDetails": "Vui lòng xác minh chi tiết và thử lại",
"codeIssuerHint": "Nhà phát hành",
"codeSecretKeyHint": "Khóa bí mật",
"codeAccountHint": "Tài khoản (bạn@miền.com)",
"accountKeyType": "Loại khóa",
"sessionExpired": "Phiên làm việc đã hết hạn",
"@sessionExpired": {
"description": "Title of the dialog when the users current session is invalid/expired"
},
"pleaseLoginAgain": "Vui lòng đăng nhập lại",
"loggingOut": "Đang thoát...",
"timeBasedKeyType": "Dựa trên thời gian (TOTP)",
"counterBasedKeyType": "Dựa trên bộ đếm (HOTP)",
"saveAction": "Lưu",
"nextTotpTitle": "tiếp",
"deleteCodeTitle": "Xóa mã?",
"deleteCodeMessage": "Bạn có chắc chắn muốn xóa mã này không? Hành động này không thể đảo ngược.",
"viewLogsAction": "Xem các bản ghi",
"sendLogsDescription": "Thao tác này sẽ gửi nhật ký để giúp chúng tôi gỡ lỗi sự cố của bạn. Mặc dù chúng tôi thực hiện các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm không được ghi lại, nhưng chúng tôi khuyến khích bạn xem các nhật ký này trước khi chia sẻ chúng.",
"preparingLogsTitle": "Đang chuẩn bị nhật ký...",
"emailLogsTitle": "Nhật ký email",
"emailLogsMessage": "Vui lòng gửi nhật ký tới {email}",
"@emailLogsMessage": {
"placeholders": {
"email": {
"type": "String"
}
}
},
"copyEmailAction": "Sao chép email",
"exportLogsAction": "Xuất nhật ký",
"reportABug": "Báo cáo lỗi",
"crashAndErrorReporting": "Báo cáo sự cố & lỗi",
"reportBug": "Báo lỗi",
"emailUsMessage": "Vui lòng gửi email cho chúng tôi tại {email}",
"@emailUsMessage": {
"placeholders": {
"email": {
"type": "String"
}
}
},
"contactSupport": "Liên hệ hỗ trợ",
"rateUsOnStore": "Đánh giá chúng tôi trên {storeName}",
"blog": "Blog",
"merchandise": "Hàng hóa",
"verifyPassword": "Xác nhận mật khẩu",
"pleaseWait": "Vui lòng chờ...",
"generatingEncryptionKeysTitle": "Đang tạo khóa mã hóa...",
"recreatePassword": "Tạo lại mật khẩu",
"recreatePasswordMessage": "Thiết bị hiện tại không đủ mạnh để xác minh mật khẩu của bạn, vì vậy chúng tôi cần tạo lại mật khẩu một lần theo cách hoạt động với tất cả các thiết bị.\n\nVui lòng đăng nhập bằng khóa khôi phục và tạo lại mật khẩu của bạn (bạn có thể sử dụng lại cùng một mật khẩu nếu muốn).",
"useRecoveryKey": "Dùng khóa khôi phục",
"incorrectPasswordTitle": "Mật khẩu không đúng",
"welcomeBack": "Chào mừng trở lại!",
"madeWithLoveAtPrefix": "được làm bằng ❤️ tại ",
"supportDevs": "Đăng ký <bold-green>ente</bold-green> để hỗ trợ dự án này.",
"supportDiscount": "Sử dụng mã giảm giá \"AUTH\" để được giảm 10% trong năm đầu tiên",
"changeEmail": "Thay đổi email",
"changePassword": "Thay đổi mật khẩu",
"data": "Dữ liệu",
"importCodes": "Nhập mã",
"importTypePlainText": "Văn bản thuần",
"importTypeEnteEncrypted": "xuất ente đã mã hóa",
"passwordForDecryptingExport": "Mật khẩu để giải mã xuất",
"passwordEmptyError": "Mật khẩu không thể để trống",
"importFromApp": "Nhập mã từ {appName}",
"importGoogleAuthGuide": "Xuất dữ liệu tài khoản của bạn từ Google Authenticator sang mã QR bằng tùy chọn \"Chuyển tài khoản\". Sau đó dùng thiết bị khác quét mã QR.",
"importSelectJsonFile": "Chọn tệp JSON",
"importSelectAppExport": "Chọn {appName} tệp dữ liệu xuất",
"importEnteEncGuide": "Chọn tệp JSON được mã hóa đã xuất từ ente",
"importRaivoGuide": "Sử dụng tùy chọn \"Xuất OTP sang lưu trữ Zip\" trong cài đặt của Raivo.",
"importBitwardenGuide": "Sử dụng tùy chọn \"Xuất vault\" trong công cụ Bitwarden và nhập tệp JSON không được mã hóa.",
"importAegisGuide": "Nếu vault của bạn được mã hóa, bạn sẽ cần nhập mật khẩu vault để giải mã vault.",
"import2FasGuide": "Sử dụng tùy chọn \"Cài đặt->Sao lưu -Xuất dữ liệu\" trong 2FAS.\n\nNếu bản sao lưu của bạn được mã hóa, bạn sẽ cần nhập mật khẩu để giải mã bản sao lưu",
"exportCodes": "Xuất mã",
"importLabel": "Nhập",
"importInstruction": "Vui lòng chọn tệp chứa danh sách mã của bạn ở định dạng sau",
"importCodeDelimiterInfo": "Các mã có thể được phân tách bằng một dấu phẩy hoặc một dòng mới",
"selectFile": "Chọn tập tin",
"emailVerificationToggle": "Email xác thực",
"emailVerificationEnableWarning": "Để tránh bị khóa tài khoản, hãy đảm bảo lưu trữ bản sao email 2FA của bạn bên ngoài Ente Auth trước khi bật xác minh email.",
"authToChangeEmailVerificationSetting": "Vui lòng xác thực để thay đổi email",
"authToViewYourRecoveryKey": "Vui lòng xác thực để xem khóa khôi phục của bạn",
"authToChangeYourEmail": "Vui lòng xác thực để thay đổi email của bạn",
"authToChangeYourPassword": "Vui lòng xác thực để thay đổi mật khẩu của bạn",
"authToViewSecrets": "Vui lòng xác thực để xem bí mật của bạn",
"authToInitiateSignIn": "Vui lòng xác thực để bắt đầu đăng nhập nhằm sao lưu.",
"ok": "Đồng ý",
"cancel": "Hủy",
"yes": "Đúng",
"no": "Không",
"email": "Thư điện tử",
"support": "Hỗ trợ",
"general": "Tổng quan",
"settings": "Cài đặt",
"copied": "\u001dĐã sao chép",
"pleaseTryAgain": "Vui lòng thử lại",
"existingUser": "Người dùng hiện tại",
"newUser": "Mới tham gia ente",
"delete": "Xóa",
"enterYourPasswordHint": "Nhập mật khẩu của bạn",
"forgotPassword": "Quên mật khẩu",
"oops": "Rất tiếc",
"suggestFeatures": "Tính năng đề nghị",
"faq": "Câu hỏi thường gặp",
"faq_q_1": "Mức độ an toàn của ente Auth như thế nào?",
"faq_a_1": "Tất cả các mã bạn sao lưu qua ente đều được lưu trữ dưới dạng mã hóa đầu cuối. Điều này có nghĩa là chỉ bạn mới có thể truy cập mã của mình. Ứng dụng của chúng tôi là nguồn mở và mật mã của chúng tôi đã được kiểm toán độc lập.",
"faq_q_2": "Tôi có thể truy cập mã của mình trên máy tính không?",
"faq_a_2": "Bạn có thể truy cập mã của mình trên web @ auth.ente.io.",
"faq_q_3": "Làm cách nào để xóa mã?",
"faq_a_3": "Bạn có thể xóa mã bằng cách vuốt sang trái vào mục đó.",
"faq_q_4": "Tôi có thể hỗ trợ dự án này như thế nào?",
"faq_a_4": "Bạn có thể hỗ trợ sự phát triển của dự án này bằng cách đăng ký ứng dụng Ảnh @ ente.io của chúng tôi.",
"faq_q_5": "Tôi có thể bật khóa FaceID trong ente Auth như thế nào",
"faq_a_5": "Bạn có thể bật khóa FaceID trong Cài đặt → Bảo mật → Màn hình khóa.",
"somethingWentWrongMessage": "Phát hiện có lỗi, xin thử lại",
"leaveFamily": "Rời khỏi gia đình",
"leaveFamilyMessage": "Bạn có chắc chắn muốn thoát khỏi gói dành cho gia đình không?",
"inFamilyPlanMessage": "Bạn đang sử dụng gói dành cho gia đình!",
"swipeHint": "Vuốt sang trái để chỉnh sửa hoặc xóa mã",
"scan": "Quét",
"scanACode": "Quét mã",
"verify": "Xác minh",
"verifyEmail": "Xác nhận địa chỉ Email",
"enterCodeHint": "Nhập mã gồm 6 chữ số từ ứng dụng xác thực của bạn",
"lostDeviceTitle": "Bạn đã mất thiết bị?",
"twoFactorAuthTitle": "Xác thực hai yếu tố",
"recoverAccount": "Khôi phục tài khoản",
"enterRecoveryKeyHint": "Nhập khóa khôi phục của bạn",
"recover": "Khôi phục",
"contactSupportViaEmailMessage": "Vui lòng gửi email đến {email} từ địa chỉ email đã đăng ký của bạn",
"@contactSupportViaEmailMessage": {
"placeholders": {
"email": {
"type": "String"
}
}
},
"noRecoveryKeyTitle": "Không có khóa khôi phục?",
"enterEmailHint": "Nhập địa chỉ email của bạn",
"invalidEmailTitle": "Địa chỉ email không hợp lệ",
"invalidEmailMessage": "Xin vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ.",
"deleteAccount": "Xoá tài khoản",
"deleteAccountQuery": "Chúng tôi sẽ rất tiếc khi thấy bạn đi. Bạn đang phải đối mặt với một số vấn đề?",
"yesSendFeedbackAction": "Có, gửi phản hồi",
"noDeleteAccountAction": "Không, xóa tài khoản",
"initiateAccountDeleteTitle": "Vui lòng xác thực để bắt đầu xóa tài khoản",
"sendEmail": "Gửi email",
"createNewAccount": "Tạo tài khoản mới",
"weakStrength": "Yếu",
"strongStrength": "Mạnh",
"moderateStrength": "Trung bình",
"confirmPassword": "Xác nhận mật khẩu",
"close": "Đóng",
"oopsSomethingWentWrong": "Rất tiếc, Đã xảy ra lỗi.",
"selectLanguage": "Chọn ngôn ngữ",
"language": "Ngôn ngữ",
"social": "Xã hội",
"security": "Bảo mật",
"lockscreen": "Màn hình khoá",
"authToChangeLockscreenSetting": "Vui lòng xác thực để thay đổi cài đặt màn hình khóa",
"lockScreenEnablePreSteps": "Để bật màn hình khóa, vui lòng thiết lập mật khẩu thiết bị hoặc khóa màn hình trong cài đặt hệ thống của bạn.",
"viewActiveSessions": "Xem danh sách phiên làm việc hiện tại",
"authToViewYourActiveSessions": "Vui lòng xác thực để xem danh sách phiên làm việc của bạn",
"searchHint": "Tìm kiếm...",
"search": "Tìm kiếm",
"sorryUnableToGenCode": "Rất tiếc, không thể tạo mã cho {issuerName}",
"noResult": "Không có kết quả",
"addCode": "Thêm mã",
"scanAQrCode": "Quét mã QR",
"enterDetailsManually": "Nhập chi tiết thủ công",
"edit": "Sửa",
"copiedToClipboard": "Đã sao chép vào khay nhớ tạm",
"copiedNextToClipboard": "Đã sao chép mã tiếp theo vào bảng nhớ tạm",
"error": "Lỗi",
"recoveryKeyCopiedToClipboard": "Đã sao chép khóa khôi phục vào bộ nhớ tạm",
"recoveryKeyOnForgotPassword": "Nếu bạn quên mật khẩu, cách duy nhất bạn có thể khôi phục dữ liệu của mình là sử dụng khóa này.",
"recoveryKeySaveDescription": "Chúng tôi không lưu trữ khóa này, vui lòng lưu khóa 24 từ này ở nơi an toàn.",
"doThisLater": "Để sau",
"saveKey": "Lưu khóa",
"back": "Quay lại",
"createAccount": "Tạo tài khoản",
"passwordStrength": "Độ mạnh mật khẩu: {passwordStrengthValue}",
"@passwordStrength": {
"description": "Text to indicate the password strength",
"placeholders": {
"passwordStrengthValue": {
"description": "The strength of the password as a string",
"type": "String",
"example": "Weak or Moderate or Strong"
}
},
"message": "Password Strength: {passwordStrengthText}"
},
"password": "Mật khẩu",
"signUpTerms": "Tôi đồng ý với <u-terms>điều khoản dịch vụ</u-terms> và <u-policy>chính sách quyền riêng tư</u-policy>",
"privacyPolicyTitle": "Chính sách bảo mật",
"termsOfServicesTitle": "Điều khoản",
"encryption": "Mã hóa",
"setPasswordTitle": "Đặt mật khẩu",
"changePasswordTitle": "Thay đổi mật khẩu",
"resetPasswordTitle": "Đặt lại mật khẩu",
"encryptionKeys": "Khóa mã hóa",
"passwordWarning": "Chúng tôi không lưu trữ mật khẩu này, vì vậy nếu bạn quên, <underline>chúng tôi không thể giải mã dữ liệu của bạn</underline>",
"enterPasswordToEncrypt": "Nhập mật khẩu mà chúng tôi có thể sử dụng để mã hóa dữ liệu của bạn",
"enterNewPasswordToEncrypt": "Nhập một mật khẩu mới mà chúng tôi có thể sử dụng để mã hóa dữ liệu của bạn",
"passwordChangedSuccessfully": "Thay đổi mật khẩu thành công",
"generatingEncryptionKeys": "Đang tạo khóa mã hóa...",
"continueLabel": "Tiếp tục",
"insecureDevice": "Thiết bị không an toàn",
"sorryWeCouldNotGenerateSecureKeysOnThisDevicennplease": "Rất tiếc, chúng tôi không thể tạo khóa bảo mật trên thiết bị này.\n\nvui lòng đăng ký từ một thiết bị khác.",
"howItWorks": "Cách thức hoạt động",
"ackPasswordLostWarning": "Tôi hiểu rằng việc mất mật khẩu có thể đồng nghĩa với việc mất dữ liệu của tôi vì dữ liệu của tôi được <underline>mã hóa hai đầu</underline>.",
"loginTerms": "Bằng cách nhấp vào đăng nhập, tôi đồng ý với <u-terms>điều khoản dịch vụ</u-terms> và <u-policy>chính sách quyền riêng tư</u-policy>",
"logInLabel": "Đăng nhập",
"logout": "Đăng xuất",
"areYouSureYouWantToLogout": "Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?",
"yesLogout": "Có, đăng xuất",
"exit": "Thoát",
"verifyingRecoveryKey": "Đang xác minh khóa khôi phục...",
"recoveryKeyVerified": "Khóa khôi phục đã được xác thực",
"recoveryKeySuccessBody": "Tuyệt vời! Khóa khôi phục của bạn hợp lệ. Cảm ơn bạn đã xác minh.\n\nHãy nhớ sao lưu khóa khôi phục của bạn một cách an toàn.",
"invalidRecoveryKey": "Khóa khôi phục bạn đã nhập không hợp lệ. Vui lòng đảm bảo rằng nó chứa 24 từ và kiểm tra chính tả của từng từ.\n\nNếu bạn đã nhập mã khôi phục cũ hơn, hãy đảm bảo mã đó dài 64 ký tự và kiểm tra từng ký tự.",
"recreatePasswordTitle": "Tạo lại mật khẩu",
"recreatePasswordBody": "Thiết bị hiện tại không đủ mạnh để xác minh mật khẩu của bạn nhưng chúng tôi có thể tạo lại mật khẩu theo cách hoạt động với tất cả các thiết bị.\n\nVui lòng đăng nhập bằng khóa khôi phục và tạo lại mật khẩu của bạn (bạn có thể sử dụng lại cùng một mật khẩu nếu muốn).",
"invalidKey": "Khoá không hợp lệ",
"tryAgain": "Thử lại",
"viewRecoveryKey": "Hiển thị khóa khôi phục",
"confirmRecoveryKey": "Xác nhận khóa khôi phục",
"recoveryKeyVerifyReason": "Nếu bạn quên mật khẩu, khóa khôi phục là cách duy nhất để khôi phục ảnh của bạn. Bạn có thể tìm thấy khóa khôi phục của mình trong Cài đặt > Tài khoản.\n\nVui lòng nhập khóa khôi phục của bạn tại đây để xác minh rằng bạn đã lưu chính xác.",
"confirmYourRecoveryKey": "Xác nhận khóa khôi phục",
"confirm": "Xác nhận",
"emailYourLogs": "Gửi email nhật ký của bạn",
"pleaseSendTheLogsTo": "Vui lòng gửi nhật ký đến \n{toEmail}",
"copyEmailAddress": "Sao chép địa chỉ email",
"exportLogs": "Xuất nhật ký",
"enterYourRecoveryKey": "Nhập khóa khôi phục của bạn",
"tempErrorContactSupportIfPersists": "Có vẻ như đã xảy ra sự cố. Vui lòng thử lại sau một thời gian. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi.",
"itLooksLikeSomethingWentWrongPleaseRetryAfterSome": "Có vẻ như đã xảy ra sự cố. Vui lòng thử lại sau một thời gian. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi.",
"about": "Về chúng tôi",
"weAreOpenSource": "Chúng tôi có mã nguồn mở!",
"privacy": "Riêng tư",
"terms": "Điều khoản",
"checkForUpdates": "Kiểm tra cập nhật",
"downloadUpdate": "Tải xuống",
"criticalUpdateAvailable": "Đã có bản cập nhật quan trọng",
"updateAvailable": "Đã có bản cập nhật",
"update": "Cập nhật",
"checking": "Đang kiểm tra...",
"youAreOnTheLatestVersion": "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất",
"warning": "Cánh báo",
"exportWarningDesc": "Tệp đã xuất chứa thông tin nhạy cảm. Hãy lưu trữ tệp này một cách an toàn.",
"iUnderStand": "Tôi hiểu",
"@iUnderStand": {
"description": "Text for the button to confirm the user understands the warning"
},
"authToExportCodes": "Vui lòng xác thực để xuất mã của bạn",
"importSuccessTitle": "Hoan hô!",
"importSuccessDesc": "Bạn đã nhập {count} mã!",
"@importSuccessDesc": {
"placeholders": {
"count": {
"description": "The number of codes imported",
"type": "int",
"example": "1"
}
}
},
"sorry": "Xin lỗi",
"importFailureDesc": "Không thể phân tích cú pháp tệp đã chọn.\nVui lòng viết thư cho support@ente.io nếu bạn cần trợ giúp!",
"pendingSyncs": "Cánh báo",
"pendingSyncsWarningBody": "Một số mã của bạn chưa được sao lưu.\n\nVui lòng đảm bảo rằng bạn có bản sao lưu cho các mã này trước khi đăng xuất.",
"checkInboxAndSpamFolder": "Vui lòng kiểm tra hộp thư đến (và thư rác) của bạn để hoàn tất xác minh",
"tapToEnterCode": "Chạm để nhập mã",
"resendEmail": "Gửi lại email",
"weHaveSendEmailTo": "Chúng tôi đã gửi thư đến <green>{email}</green>",
"@weHaveSendEmailTo": {
"description": "Text to indicate that we have sent a mail to the user",
"placeholders": {
"email": {
"description": "The email address of the user",
"type": "String",
"example": "example@ente.io"
}
}
},
"activeSessions": "Các phiên làm việc hiện tại",
"somethingWentWrongPleaseTryAgain": "Phát hiện có lỗi, xin thử lại",
"thisWillLogYouOutOfThisDevice": "Thao tác này sẽ đăng xuất bạn khỏi thiết bị này!",
"thisWillLogYouOutOfTheFollowingDevice": "Thao tác này sẽ đăng xuất bạn khỏi thiết bị sau:",
"terminateSession": "Chấm dứt phiên?",
"terminate": "Dừng lại",
"thisDevice": "Thiết bị này",
"toResetVerifyEmail": "Để đặt lại mật khẩu, vui lòng xác minh email của bạn trước.",
"thisEmailIsAlreadyInUse": "Email này đã được sử dụng",
"verificationFailedPleaseTryAgain": "Mã xác nhận thất bại. Vui lòng thử lại",
"yourVerificationCodeHasExpired": "Mã xác minh của bạn đã hết hạn",
"incorrectCode": "Mã không chính xác",
"sorryTheCodeYouveEnteredIsIncorrect": "Xin lỗi, mã bạn đã nhập không chính xác",
"emailChangedTo": "Thay đổi email thành {newEmail}",
"authenticationFailedPleaseTryAgain": "Xác thực lỗi, vui lòng thử lại",
"authenticationSuccessful": "Xác thực thành công!",
"twofactorAuthenticationSuccessfullyReset": "Xác thực hai bước được khôi phục thành công",
"incorrectRecoveryKey": "Khóa khôi phục không chính xác",
"theRecoveryKeyYouEnteredIsIncorrect": "Khóa khôi phục bạn đã nhập không chính xác",
"enterPassword": "Nhập mật khẩu",
"selectExportFormat": "Chọn định dạng dữ liệu xuất",
"exportDialogDesc": "Xuất dữ liệu được mã hóa sẽ được bảo vệ bằng mật khẩu bạn chọn.",
"encrypted": "Đã mã hóa",
"plainText": "Văn bản thuần",
"passwordToEncryptExport": "Mật khẩu để giải mã dữ liệu xuất",
"export": "Xuất dữ liệu",
"useOffline": "Sử dụng mà không sao lưu",
"signInToBackup": "Đăng nhập để sao lưu mã của bạn",
"singIn": "Đăng nhập",
"sigInBackupReminder": "Vui lòng xuất mã của bạn để đảm bảo rằng bạn có bản sao lưu có thể khôi phục.",
"offlineModeWarning": "Bạn đã chọn tiếp tục mà không cần sao lưu. Vui lòng sao lưu thủ công để đảm bảo mã của bạn được an toàn.",
"showLargeIcons": "Hiển thị biểu tượng lớn",
"shouldHideCode": "Ẩn mã",
"doubleTapToViewHiddenCode": "Bạn có thể nhấn đúp vào một mục để xem mã",
"focusOnSearchBar": "Mở tìm kiếm khi khởi động ứng dụng",
"confirmUpdatingkey": "Bạn có chắc chắn muốn cập nhật khóa bí mật không?",
"minimizeAppOnCopy": "Thu nhỏ khi sao chép",
"editCodeAuthMessage": "Xác minh để chỉnh sửa mã",
"deleteCodeAuthMessage": "Xác minh để xóa mã",
"showQRAuthMessage": "Xác minh để hiển thị mã QR",
"confirmAccountDeleteTitle": "Xác nhận xóa tài khoản",
"confirmAccountDeleteMessage": "Tài khoản này được liên kết với các ứng dụng ente khác, nếu bạn sử dụng bất kỳ ứng dụng nào.\n\nDữ liệu đã tải lên của bạn, trên tất cả các ứng dụng, sẽ bị lên lịch xóa và tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn.",
"androidBiometricHint": "Xác định danh tính",
"@androidBiometricHint": {
"description": "Hint message advising the user how to authenticate with biometrics. It is used on Android side. Maximum 60 characters."
},
"androidBiometricNotRecognized": "Không nhận dạng được. Vui lòng thử lại.",
"@androidBiometricNotRecognized": {
"description": "Message to let the user know that authentication was failed. It is used on Android side. Maximum 60 characters."
},
"androidBiometricSuccess": "Thành công",
"@androidBiometricSuccess": {
"description": "Message to let the user know that authentication was successful. It is used on Android side. Maximum 60 characters."
},
"androidCancelButton": "Hủy",
"@androidCancelButton": {
"description": "Message showed on a button that the user can click to leave the current dialog. It is used on Android side. Maximum 30 characters."
},
"androidSignInTitle": "Yêu cầu xác thực",
"@androidSignInTitle": {
"description": "Message showed as a title in a dialog which indicates the user that they need to scan biometric to continue. It is used on Android side. Maximum 60 characters."
},
"androidBiometricRequiredTitle": "Yêu cầu sinh trắc học",
"@androidBiometricRequiredTitle": {
"description": "Message showed as a title in a dialog which indicates the user has not set up biometric authentication on their device. It is used on Android side. Maximum 60 characters."
},
"androidDeviceCredentialsRequiredTitle": "Yêu cầu thông tin xác thực thiết bị",
"@androidDeviceCredentialsRequiredTitle": {
"description": "Message showed as a title in a dialog which indicates the user has not set up credentials authentication on their device. It is used on Android side. Maximum 60 characters."
},
"androidDeviceCredentialsSetupDescription": "Yêu cầu thông tin xác thực thiết bị",
"@androidDeviceCredentialsSetupDescription": {
"description": "Message advising the user to go to the settings and configure device credentials on their device. It shows in a dialog on Android side."
},
"goToSettings": "Chuyển đến cài đặt",
"@goToSettings": {
"description": "Message showed on a button that the user can click to go to settings pages from the current dialog. It is used on both Android and iOS side. Maximum 30 characters."
},
"androidGoToSettingsDescription": "Xác thực sinh trắc học chưa được thiết lập trên thiết bị của bạn. Đi tới 'Cài đặt > Bảo mật' để thêm xác thực sinh trắc học.",
"@androidGoToSettingsDescription": {
"description": "Message advising the user to go to the settings and configure biometric on their device. It shows in a dialog on Android side."
},
"iOSLockOut": "Xác thực sinh trắc học bị vô hiệu hóa. Vui lòng khóa và mở khóa màn hình của bạn để kích hoạt nó.",
"@iOSLockOut": {
"description": "Message advising the user to re-enable biometrics on their device. It shows in a dialog on iOS side."
},
"iOSGoToSettingsDescription": "Xác thực sinh trắc học chưa được thiết lập trên thiết bị của bạn. Vui lòng bật Touch ID hoặc Face ID trên điện thoại của bạn.",
"@iOSGoToSettingsDescription": {
"description": "Message advising the user to go to the settings and configure Biometrics for their device. It shows in a dialog on iOS side."
},
"iOSOkButton": "Đồng ý",
"@iOSOkButton": {
"description": "Message showed on a button that the user can click to leave the current dialog. It is used on iOS side. Maximum 30 characters."
},
"noInternetConnection": "Không có kết nối Internet",
"pleaseCheckYourInternetConnectionAndTryAgain": "Vui lòng kiểm tra kết nối internet của bạn và thử lại.",
"signOutFromOtherDevices": "Đăng xuất khỏi các thiết bị khác",
"signOutOtherBody": "Nếu bạn cho rằng ai đó có thể biết mật khẩu của mình, bạn có thể buộc đăng xuất tất cả các thiết bị khác đang sử dụng tài khoản của mình.",
"signOutOtherDevices": "Đăng xuất khỏi các thiết bị khác",
"doNotSignOut": "Không được đăng xuất",
"hearUsWhereTitle": "Bạn biết đến Ente bằng cách nào? (không bắt buộc)",
"hearUsExplanation": "Chúng tôi không theo dõi lượt cài đặt ứng dụng. Sẽ rất hữu ích nếu bạn cho chúng tôi biết nơi bạn tìm thấy chúng tôi!"
}